Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
truste
|
danh từ giống cái (sử học)
lời thề trung thành (của quan hầu)
đoàn quan hầu