Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
trousseur
|
danh từ giống đực
( trousseur de jupons ) (thân mật) anh chàng đĩ bợm