Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
trouée
|
tính từ giống cái
xem troué
danh từ giống cái
khoảng trống giữa hai đám mây (làm cho ta thấy màu xanh của bầu trời)