Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
trijumeau
|
tính từ
( Nerf trijumeau ) (giải phẫu) dây thần kinh sinh ba
danh từ giống đực
(giải phẫu) dây thần kinh sinh ba
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) trẻ sinh ba