Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tressaillir
|
nội động từ
rùng mình, run rẩy
nghe một tiếng động nhẹ, chị ấy rùng mình
rung rinh, rung chuyển
lá cây rung rinh
ngôi nhà cổ lỗ rung chuyển