Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tremblotement
|
danh từ giống đực
sự run rẩy
sự run rẩy bàn tay
sự run run
sự run run giọng
sự chập chờn, sự nhấp nháy
sự chập chờn của ánh sáng