Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
traînard
|
danh từ giống đực
(thân mật) người kéo lê đằng sau, người tụt lại
những người tụt lại sau trong một đơn vị hành quân
người chậm như sên