Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
traînant
|
tính từ
kéo dài ra
giọng kéo dài ra
quét đất lòng thòng
áo dài lòng thòng