Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
travertin
|
danh từ giống đực
(địa lý; địa chất) travectin; đá vôi có những chỗ hổng dùng trong xây dựng