Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
traîneau
|
danh từ giống đực
xe trượt tuyết
xe quệt
lưới vây (đánh cá, đánh chim)