Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
trépidant
|
tính từ
rung
(nghĩa bóng) náo nhiệt, nhộn nhịp, sôi động
cuộc sống nhộn nhịp ở các thành phố lớn
phản nghĩa Immobile , calme .