Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tournement
|
danh từ giống đực
sự quay
sự quay đầu; (từ cũ, nghĩa cũ) sự chóng mặt