Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tournebroche
|
danh từ giống đực
cái quay que nướng thịt
(từ cũ, nghĩa cũ) đứa bé quay que nướng thịt