Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tortillement
|
danh từ giống đực
sự xoắn đi xoắn lại, sự vặn đi vặn lại
sự vặn đi vặn lại một dây thừng
sự vặn vẹo, sự uốn éo
đi uốn éo
(bóng thân) sự (ăn nói) quanh co