Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tortillard
|
tính từ giống đực
( orme tortillard ) cây du gỗ thớ xoắn
danh từ giống đực
(thân mật) xe lửa chậm (tàu chợ) trên đường ngoằn ngoèo
(từ cũ, nghĩa cũ) đường sắt ngoằn ngoèo