Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
toquade
|
danh từ giống cái (thân mật)
ý thích ngông cuồng, cái sinh nhất thời
tình yêu thoảng qua