Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tontine
|
danh từ giống cái
sự chơi họ, sự ngồi họ
(từ cũ, nghĩa cũ) lối chơi thẻ giỏ, giỏ thẻ
rơm bọc bầu cây (đánh đi trồng chỗ khác)