Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tigresse
|
danh từ giống cái
hổ cái; cọp cái
(nghĩa bóng) sư tử Hà Đông (nói về người đàn bà quá ghen tuông; đàn bà quá dữ)