Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
théiforme
|
tính từ
như chè; như hãm chè
sự hãm như kiểu hãm chè