Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
thé
|
danh từ giống đực
chè, trà
đồn điền chè
cây chè
trà chanh
một bao chè
chè hột, chè nụ
uống nước trà
một tách trà
tách trà, li trà
một tách trà chanh
tiệc trà
được mời dự một tiệc trà
cái đó không hợp với tôi chút nào
cây dầu giun
cây nhựa ruồi Pa-ra-goay
đồng âm t , , tes