Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
thyade
|
danh từ giống cái
(sử học) bà đồng (trong lễ tế thần rượu, cổ Hy Lạp)