Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
thermistance
|
danh từ giống cái (giống đực thermistor , thermisteur )
(kỹ thuật) nhiệt điện trở