Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
thermidorien
|
tính từ
(sử học) (thuộc) cuộc đảo chính tháng nóng ( Pháp)
danh từ giống đực
( số nhiều, (sử học)) phái tháng nóng ( Pháp)