Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tensiomètre
|
danh từ giống đực
(kỹ thuật) ứng biến kế
(vật lý học) máy đo sức căng bề mặt
(y học) huyết áp kế