Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tenancier
|
danh từ giống đực
chủ (một khách sạn, một sòng bạc, một nhà chứa...)
chủ sòng bạc
chủ trại lĩnh canh