Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
temporisateur
|
tính từ
chờ thời
chính sách chờ thời
danh từ giống đực
người chờ thời
(kỹ thuật) bộ hoãn