Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
taulier
|
danh từ giống đực
(thông tục) chủ quán ăn, chủ khách sạn
(tiếng lóng, biệt ngữ) người tù, tù nhân