Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tanisage
|
danh từ giống đực
sự cho bột thuộc da vào
sự thêm tanin vào (hèm rượu)