Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tanagra
|
danh từ giống đực, danh từ giống cái
tượng đất tanagra (sản xuất ở ta-na-gra, Hy Lạp)
(nghĩa bóng) cô gái kiều diễm; thiếu phụ kiều diễm