Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ténor
|
danh từ giống đực
(âm nhạc) giọng nam cao
người giọng nam cao
(nghĩa bóng, thân mật) người có danh tiếng, người chủ chốt
những người có danh tiếng lớn về chính trị