Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
télécommander
|
ngoại động từ
điều khiển từ xa
điều khiển từ xa sự nổ một tên lửa