Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sérotine
|
tính từ
( Membrane sérotine ) (giải phẫu) màng rụng nhau-tử cung, màng rụng nền
danh từ giống cái
(giải phẫu) màng rụng nhau tử cung, màng rụng nền