Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sybarite
|
danh từ
(văn học) kẻ xa hoa uỷ mị
phản nghĩa Ascète .