Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
surveillé
|
tính từ
( Résidence surveillée ) sự quản thúc ở một nơi
( Être en résidence surveillée ) bị quản thúc ở một nơi