Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
suffoquer
|
ngoại động từ
làm nghẹt thở
nóng làm cho nó nghẹt thở
làm uất lên
cơn giận làm cho nó uất lên
làm sửng sốt
nó làm cho tôi sửng sốt khi nghe những lời tuyên bố của nó
nội động từ
nghẹt thở
uất lên
tức uất lên
sửng sốt