Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
squatter
|
danh từ giống đực
người đến lập nguyên ở đất hoang ( Mỹ)
chủ nuôi cừu trên đồng cỏ thuê của chính phủ ( Úc)
người chiếm nhà vắng chủ