Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sportule
|
danh từ giống cái
(sử học) tiền cho hằng ngày; sản vật cho hằng ngày (của bảo nô cho lệ dân)