Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
souscriptrice
|
danh từ giống cái
người ký nhận trả (một hối phiếu...)
người quyên góp, người góp tiền
người đặt mua (sách đang in)