Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sommité
|
danh từ giống cái
ngọn (cành, cây)
(nghĩa bóng) trùm, tay cự phách
những trùm tài chính
những tay cự phách trong khoa học