Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sommellerie
|
danh từ giống cái
chức quản lý rượu; nơi cất giữ rượu
(từ cũ, nghĩa cũ) chức quản lý bếp nước; nơi cất giữ bát đĩa lương thực