Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
solutréen
|
danh từ giống đực
(khảo cổ) thời kỳ xolutrê
tính từ
xem ( danh từ giống đực)