Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sole
|
danh từ giống cái
(động vật học) đế móng (ngựa, lừa...)
rầm đáy, rầm bệ
đáy (tàu đáy bằng, lò, mỏ...)
(nông nghiệp) đơn vị đất luân canh
(động vật học) cá bơn lá mít
đồng âm sol