Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
société à portefeuille
|
danh từ giống cái
công ty cổ phần mẹ (công ty được lập ra để nắm giữ cổ phần của các công ty khác do nó điều khiển)