Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sismogramme
|
danh từ giống đực
(địa chất, địa lý) biểu đồ địa chấn, địa chấn đồ