Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
siroteur
|
danh từ giống đực
(thân mật) người nhắm nháp, người thích nhắm nháp
tính từ
(thân mật) nhắm nháp, thích nhắm nháp