Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sigillateur
|
danh từ giống đực
(sử học) (tôn giáo) thầy đóng dấu (vào con vật hiến sinh)
(sử học) người bán tượng (để tặng trong hội tặng tượng)