Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
servante
|
danh từ giống cái
bàn dọn bát đĩa
(kỹ thuật) giá đỡ
(từ cũ nghĩa cũ) người ở gái, đầy tớ gái