Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
septuagésime
|
danh từ giống cái
( Dimanche de la septuagésime ) (tôn giáo) chủ nhật thất tuần