Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sensitive
|
tính từ giống cái
xem sensitif
danh từ giống cái
(văn học) người dễ mếch lòng
(thực vật học) cây xấu hổ; cây trinh nữ
xem sensitif