Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
semainier
|
danh từ
người trực tuần
sổ chấm công hằng tuần
hộp dao cạo bảy lưỡi
xuyến bảy vòng
tù bảy ngăn